Ý nghĩa ngày tháng sinh của bạn trong tiếng Nhật


Bạn sinh ngày nào? Ngày sinh của bạn trong tiếng Nhật có nghĩa là gì vậy? Hãy cùng mình tìm hiểu ngay bây giờ nhé.

Ngày sinh mang ý nghĩa gì?

Ngày sinh
Ý nghĩa (tiếng Nhật)
Ý nghĩa
1
欠片(かけら)
Mảnh vụn, mảnh vỡ.
2
天使(てんし)
Thiên sứ
3
涙(なみだ)
Nước mắt
4
証(あかし)
Bằng chứng, chứng cớ.
5
夢(ゆめ)
Ước mơ
6
心(こころ)
Trái tim
7
しずく
Giọt
8
ようせい
Nàng tiên
9
音楽(おんがく)
Âm nhạc
10
光(ひかり)
Ánh sáng
11
鮫(さめ)
Cá mập
12
けっしょう
Pha lê
13
ささやき
Lời thì thầm
14
おつげ
Lời tiên đoán, lời sấm truyền
15
おぼじない
Câu thần chú, bùa mê
16
偽り(いつわり)
Sự dối trá, bịa đặt
17
祈り(いのり)
Điều ước, lời cầu nguyện
18
猫(ねこ)
Mèo
19
みちするべ
Điều chỉ dẫn, bài học
20
熊(くま)
Gấu
21
保護者(ほごしゃ)
Người bảo vệ, người bảo hộ
22
魔法(まほう)
Ma thuật
23
宝(たから)
Châu báu, báu vật
24
魂(たましい)
Linh hồn
25
ようかい
Tinh thần,tâm hồn
26
バナナ
Chuối
27
狼(おおかみ)
Chó sói
28
翼(つばさ)
Đôi cánh
29
お土産(おみやげ)
Quà tặng
30
かいとう
Kẻ trộm, kẻ cắp
31
妄想(もうそう)
Ảo tưởng

Tháng sinh của bạn có ý nghĩa như thế nào?

Tháng sinh
Ý nghĩa (tiếng Nhật)
Ý nghĩa
1
月(つき)
Mặt trăng
2
愛(あい)
Tình yêu
3
空(そら)
Bầu trời
4
水(みず)
Nước
5
花(はな)
Hoa
6
宇宙(うちゅう)
Vũ trụ
7
太陽(たいよう)
Thái dương, mặt trời
8
星(ほし)
Ngôi sao
9
森(もり)
Rừng
10
影(かげ)
Bóng
11
天(てん)
Trời
12
雪(ゆき)
Tuyết

Ngày sinh của bạn mang ý nghĩa gì? Hãy chia sẻ với Trung tâm tiếng Nhật SOFL ngay đi nhé.


Nhận xét