Tiếng Nhật - Một nền tảng ngôn ngữ
Nhật Bản thuộc về gia đình ngôn ngữ riêng của nó, được gọi là Japonic .
Trong gia đình này có rất nhiều phương ngữ của người Nhật được nói trên khắp Nhật Bản. Các phương ngữ này nói chung có sự khác biệt nhỏ về ngữ pháp và cách chia động từ.
Không biết khi nào hoặc ở đâu ngôn ngữ 'Nhật Bản' ban đầu xuất phát từ hàng ngàn năm trước. Người Nhật thực sự không có ngôn ngữ viết trước khi họ được giới thiệu về ngôn ngữ Trung Quốc trong thế kỷ thứ 5
Lịch sử nổi tiếng của ngôn ngữ Nhật Bản hiện đại bắt đầu vào khoảng thế kỷ thứ 5 sau Công Nguyên, sau khi ngôn ngữ Trung Quốc được giới thiệu đến Nhật Bản.
Người Nhật đã học được cách nói và viết tiếng Trung, và người Nhật sau đó bắt đầu sử dụng các ký tự Trung Quốc để thể hiện ngôn ngữ của mình dưới dạng văn bản. Đây có thể được coi là điểm xuất phát của người Nhật đang được sử dụng ngày nay.
Bởi vì tiếng Nhật có rất ít điểm chung với hầu hết các ngôn ngữ khác, người ta thường nghĩ đó là ngôn ngữ “cô lập”.
Tuy nhiên, mặc dù tiếng Nhật có ít kết nối ngôn ngữ trực tiếp, nhưng nó đã bị ảnh hưởng bởi các ngôn ngữ khác trong hàng trăm năm và nó vay mượn nhiều từ vay mượn từ chúng.
Là người nói tiếng Anh, bạn sẽ nhanh chóng nhận được các khoản vay từ tiếng Anh khi bạn bắt đầu học! Bạn có thể ngạc nhiên khi biết bao nhiêu từ tiếng Nhật mà bạn đã biết!
Ví dụ, bạn chắc chắn đã quen thuộc với từ 'bút'. Trong tiếng Nhật, đây chỉ là ペ ン (bút)!
Có vô số các khoản vay bằng tiếng Anh khác bằng tiếng Nhật, vì vậy ngay từ đầu bạn có thể dễ dàng bắt đầu xây dựng vốn từ vựng của bạn với những từ đã quen thuộc với bạn.
Khái niệm cơ bản của ngữ pháp tiếng Nhật
Bây giờ, chúng ta hãy xem xét một vài khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Nhật mà bạn nên biết khi bắt đầu.
1. Tiếng Nhật chỉ có hai thì động từ
Động từ Nhật Bản chỉ có hai thì chính:
hiện tại và quá khứ
Căng thẳng hiện tại cũng có thể đại diện cho tương lai trong một số trường hợp. Chúng ta hãy xem xét một số ví dụ để xem cách hoạt động này trong thực tế. Động từ "ăn" là:
Chúng ta hãy xem xét một số ví dụ để xem cách hoạt động này trong thực tế. Động từ "ăn" là:
Tab べ る (taberu)
Điều này có nghĩa là "tôi ăn" hoặc "tôi sẽ ăn" tùy theo ngữ cảnh.
Nhưng nếu chúng ta muốn nói “Tôi đã ăn” thì sao?
Đầu tiên, chúng ta thả kết thúc - る (ru) để lấy gốc động từ tab べ (tabe).
Sau đó, chúng ta chỉ cần thêm kết thúc た (ta) để lấy 食 べ た (tabeta) có nghĩa là "tôi đã ăn."
Vì vậy, trong một nutshell chúng tôi có:
食 べ る(taberu) - để ăn / tôi ăn / tôi sẽ ăn
食 べ た(tabeta) - Tôi đã ăn
Đơn giản, phải không?
Mặc dù một số động từ khác có chút sắc thái hơn thế này, nhưng đây là mô hình chung mà bạn sẽ luôn theo các động từ liên hợp:
Sử dụng một động từ gốc và thêm một hậu tố để tạo ra các hình thức khác nhau của động từ.
Tất cả các sửa đổi đối với động từ Nhật Bản được thực hiện với hậu tố. Phần khó khăn là học các loại động từ khác nhau và cách liên hợp động từ lịch sự. Nhưng đó không phải là điều bạn cần phải lo lắng là người mới bắt đầu.
2. Tiếng Nhật có rất ít động từ bất quy tắc
So với tiếng Anh, học tiếng Nhật có rất ít động từ bất thường và chia động từ là rất thường xuyên.
Có ít hơn 10 động từ bất quy tắc sử dụng phổ biến. So sánh điều này với hàng trăm động từ bất quy tắc mà tiếng Anh sử dụng thường xuyên.
Trong số 10 động từ bất quy tắc này, chỉ có hai hoặc ba động từ được sử dụng rất thường xuyên.
Điều này có nghĩa là động từ tiếng Nhật rất dễ liên hợp khi bạn hiểu được logic cơ bản đằng sau chúng. Bạn không phải lo lắng về việc có nhiều dạng động từ bất quy tắc đến ký ức - phần lớn thời gian, tất cả các động từ sẽ liên hợp theo cùng một cách.
Dưới đây là danh sách nhanh các động từ bất quy tắc chung và một cái nhìn rất ngắn về những gì làm cho chúng bất thường:
す る (suru) - cần làm: Để hiểu được sự bất thường của động từ này, hãy so sánh nó với động từ thông thường る べ る (taberu). Như chúng ta đã thấy trong ví dụ trước, 食 べ る (taberu) trở thành 食 べ た (tabeta) trong quá khứ. Tuy nhiên, す る (suru) trở thành し た (shita) trong quá khứ. Lưu ý rằng nó không chỉ là hậu tố thay đổi, ký tự đầu tiên và âm thanh mà nó cũng thay đổi.
く る (kuru) - để đến Tương tự như す る (suru), く る (kuru) trở thành き た (kita) trong quá khứ. Bạn có thể thấy rõ điều này khác với hình thức chuẩn như thế nào. Tuy nhiên, sự giống nhau giữa sự thay đổi của す る (suru) và く る (kuru) có nghĩa là chúng vẫn khá dễ dàng để có được hang.
あ る (aru) - tồn tại (được sử dụng với các vật vô tri vô giác) Sự bất thường của động từ này xuất phát từ dạng âm của nó, trông hoàn toàn khác với hình thức sở hữu của nó. Nó thay đổi từ あ る (aru) thành な い (nai), mà bạn có thể đọc là 'không tồn tại'.
3. Danh từ Nhật Bản không có giới tính hoặc số
Đối với người nói tiếng Anh, bản chất giới tính của động từ Nhật Bản không phải là một vấn đề, nhưng số ít / số nhiều là một tính năng chính của tiếng Anh.
Ví dụ, trong tiếng Nhật, từ 猫 (neko) có nghĩa là 'mèo' và cũng có thể có nghĩa là 'mèo'.
Điều này có vẻ như nó sẽ dẫn đến sự nhầm lẫn, nhưng Nhật Bản cũng có nhiều manh mối theo ngữ cảnh giúp bạn dễ dàng tìm ra liệu có gì đó là số ít hay số nhiều.
Tuy nhiên, lưu ý rằng điều này không có nghĩa là người Nhật chỉ đơn giản là không thể diễn đạt đa số — hoàn toàn ngược lại! Có những từ cụ thể trong tiếng Nhật được sử dụng để chỉ ra số ít so với số nhiều khi nó là hoàn toàn cần thiết để làm như vậy.
Một trong số đó là hậu tố:
た ち (tachi)
Điều này chỉ đơn giản có thể được thêm vào một từ để làm cho số nhiều. Vì vậy, từ dành cho mèo - 猫 (neko) sẽ trở thành:
猫 た ち (neko tachi) - mèo
4. Phát âm tiếng Nhật là phiên âm
Cách phát âm các từ rất thông dụng bằng tiếng Nhật. Không giống như tiếng Anh, tất cả các âm tiết thường được phát âm theo cùng một cách, mọi lúc.
Bạn không phải lo lắng về các chữ cái im lặng hoặc phụ âm cứng / mềm - khi bạn đọc một từ tiếng Nhật, 99% thời gian nó sẽ được phát âm chính xác như thế nào.
Trong tiếng Anh, cách một từ được viết và cách nó được nói có thể thay đổi khá một chút, và thậm chí cả những từ trông giống nhau trên giấy có thể khá khác nhau khi nói. Ví dụ, suy nghĩ về cách chúng ta nói 'ngựa' và 'tệ hơn' ... khó hiểu, đúng không?
Trong tiếng Nhật, vấn đề này không tồn tại. Ví dụ, hãy nhìn vào ký tự た (ta):
わ た し (wa-ta-shi) - Tôi, tôi
あ な た (a-na-ta) - bạn
あ た ま (a-ta-ma) - đầu
あ し た (a-shi-ta) - ngày mai
Ký tự này - た (ta) - được phát âm giống như trong mỗi từ ở trên. Không có phỏng đoán liên quan. Ý tưởng tương tự này cũng được áp dụng trên toàn Nhật Bản, với rất ít ngoại lệ, nghĩa là cách phát âm rất đơn giản khi bạn có được những âm thanh khác nhau.
5. Thứ tự từ trong tiếng Nhật khác với tiếng Anh
Cấu trúc câu tiếng Nhật hơi khác so với những gì chúng tôi sử dụng để làm người nói tiếng Anh.
Tiếng Anh sử dụng cấu trúc SVO (Subject-Verb-Object), trong khi tiếng Nhật sử dụng SOV (Subject-Object-Verb.)
Điều này có nghĩa là động từ luôn luôn ở cuối câu, đòi hỏi một sự thay đổi về tinh thần trong cách bạn suy nghĩ về việc xây dựng câu.
Chúng ta hãy xem một ví dụ về cách thức hoạt động của nó. Trong tiếng Anh, chúng tôi nói:
Tôi đã ăn quả táo.
Chú ý động từ đến trước đối tượng như thế nào?
Trong tiếng Nhật, điều này sẽ là:
リ ン ゴ(ringo)を(wo)食 べ た(tabeta)
Các động từ là lúc kết thúc , chứ không phải là ở giữa câu.
Đây là mô hình mà tất cả các câu tiếng Nhật thường sẽ tuân theo.
6. Japanese sử dụng hệ thống hạt
Trong câu ví dụ ở trên [リ ン ゴ(ringo)を(wo)食 べ た(tabeta )], bạn có thể đã tìm ra rằng リ ン ゴ(ringo)có nghĩa là táo, nhưng về nhân vật nhỏ を(wo) thì sao? Điều đó nghĩa là gì?
Đây là một khía cạnh quan trọng khác của ngữ pháp - hạt .
Trong tiếng Nhật, các hạt được sử dụng để biểu thị chức năng ngữ pháp. Những hạt ngữ pháp này không có nghĩa gì, chỉ phục vụ cho biết vai trò của các từ trong câu.
Hạt を (wo) mà bạn đã thấy trong ví dụ trước được sử dụng để chỉ định đối tượng trực tiếp của động từ trong một câu.
Các hạt được sử dụng để thể hiện tất cả mọi thứ. Lúc đầu, họ có thể có vẻ khó hiểu và khó khăn. Nhưng đừng lo, bạn càng luyện tập càng nhiều thì càng quen với họ.
Rất sớm, bạn sẽ có thể nhận ra chức năng của các hạt khi nhìn thấy chúng lặp đi lặp lại trong nhiều câu khác nhau.
Dưới đây là danh sách nhanh những người phổ biến nhất và những gì họ đang sử dụng, chỉ để cung cấp cho bạn một ý tưởng:
は(wa) - được sử dụng để thể hiện chủ ngữ của câu
に(ni) —được sử dụng để thể hiện vị trí, điểm đến, thời gian
で(de) —được sử dụng để thể hiện vị trí tác vụ
Đừng lo lắng quá nhiều về việc ghi nhớ chúng ngay bây giờ. Cách tốt nhất để tìm hiểu hạt là chỉ để có được rất nhiều tiếp xúc với ngôn ngữ và thông báo khi chúng xuất hiện.
Tiếng Nhật có tiếng là khó khăn, và nó có một vài khác biệt để làm quen, nhưng với sự thực hành đều đặn, sự lưu loát cũng nằm trong tầm tay bạn.
Nhận xét
Đăng nhận xét